Có 2 kết quả:
广播室 guǎng bō shì ㄍㄨㄤˇ ㄅㄛ ㄕˋ • 廣播室 guǎng bō shì ㄍㄨㄤˇ ㄅㄛ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
broadcasting room
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
broadcasting room
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0